Có 1 kết quả:

包票 bāo piào ㄅㄠ ㄆㄧㄠˋ

1/1

bāo piào ㄅㄠ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

guarantee certificate

Bình luận 0